Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

орлиный

  1. (Thuộc về) Đại bàng.
    орлиное гнездо — tổ đại bàng
    перен.:
    орлиный взгляд — cái nhìn sắc sảo (kiêu hãnh)
    орлиный нос — mũi diều hâu, mũi quặp (quặm, khoằm)

Tham khảo sửa