Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ориентировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) định hướng, định phương hướng, định vị trí.
  2. (прибор) định vị trí đúng, lấy phương đúng.
  3. (В) перен. (помогать разобраться) hướng dẫn, chỉ dẫn, giúp... hiểu được.
  4. (В на В) перен. (нацеливать) hướng, hướng... vào.
  5. (указывать направление) chỉ dẫn.
    ориентировать кого-л. на использование местных ресурсов — hướng ai vào việc (chỉ dẫn ai) sử dụng nguồn dự trữ địa phương

Tham khảo sửa