оповестить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оповестить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opovestít' |
khoa học | opovestit' |
Anh | opovestit |
Đức | opowestit |
Việt | opovextit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оповестить Hoàn thành
- Xem оповещать
Tham khảo sửa
- "оповестить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)