Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оливковый

  1. (Thuộc về) Ô-liu.
    оливковая роща — rừng ô-liu
  2. (о цвете) màu ô-liu, màu lẫn xanh.

Tham khảo sửa