оленеводческий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оленеводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olenevódčeskij |
khoa học | olenevodčeskij |
Anh | olenevodcheski |
Đức | olenewodtscheski |
Việt | olenevođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
оленеводческий
Tham khảo sửa
- "оленеводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)