окунь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окунь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ókun' |
khoa học | okun' |
Anh | okun |
Đức | okun |
Việt | ocun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2e окунь gđ
Tham khảo sửa
- "окунь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)