Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

октава gc

  1. (муз.) Quãng tám, bát bộ, bát bình, ôcta.
  2. (разновидность баса) giọng trầm rất thấp, giọng ôctava.
  3. (лит.) Thơ bát cú, thơ tám câu.

Tham khảo sửa