округ
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của округ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ókrug |
khoa học | okrug |
Anh | okrug |
Đức | okrug |
Việt | ocrug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-3c округ gđ
Tham khảo sửa
- "округ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)