Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

окраина gc

  1. (крайняя часть чего-л. ) rìa, mép, ven
  2. (населённого пункта) vùng ven, vùng rìa.
    окраина города — vùng ngoại ô, ngoại thành, vùng ven thành phố
  3. (страны) biên khu, vùng biên cương.
    далёкая окраина — vùng biên cương xa xăm, biên khu xa xôi

Tham khảo sửa