Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

окоп

  1. (воен.) Chiến hào, công sự, hào chiến đấu.
    рыть окопы — đào chiến hào, đào công sự
    окоп полного профиля — chiến hào toàn thân

Tham khảo sửa