оккультизм
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оккультизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okkul'tízm |
khoa học | okkul'tizm |
Anh | okkultizm |
Đức | okkultism |
Việt | occultidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
оккультизм gđ
Tham khảo sửa
- "оккультизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)