Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

оканчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окончить) ‚(В)

  1. Làm xong, kết thúc, hoàn thành, kết liễu; (учебное заведение) tốt nghiệp, học xong.
    окончить работу — làm xong (kết thúc, hoàn thành) công việc
    окончить заседание — kết thúc phiên họp, bế mạc hội nghị
    окончить школу — tốt nghiệp trường trung học
    окончить университет — tốt nghiệp trường đại học

Tham khảo sửa