озброювати
Tiếng Ukraina sửa
Từ nguyên sửa
Từ озбро́їти (ozbrójity) + -ювати (-juvaty).
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
озбро́ювати (ozbrójuvaty) chưa h.thành (thể hoàn thành озбро́їти)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/uk' not found. Vũ trang, trang bị vũ khí.
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của озбро́ювати, озбро́ювать (lớp 2a, chưa hoàn thành, ngoại động từ)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | озбро́ювати, озбро́ювать ozbrójuvaty, ozbrójuvatʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | — | — |
bị động | — | озбро́юваний ozbrójuvanyj impersonal: озбро́ювано ozbrójuvano |
thuộc phó từ | озбро́юючи ozbrójujučy |
озбро́ювавши ozbrójuvavšy |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít я |
озбро́юю ozbrójuju |
бу́ду озбро́ювати, бу́ду озбро́ювать, озбро́юватиму búdu ozbrójuvaty, búdu ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymu |
ngôi thứ hai số ít ти |
озбро́юєш ozbrójuješ |
бу́деш озбро́ювати, бу́деш озбро́ювать, озбро́юватимеш búdeš ozbrójuvaty, búdeš ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymeš |
ngôi thứ ba số ít він / вона / воно |
озбро́ює ozbrójuje |
бу́де озбро́ювати, бу́де озбро́ювать, озбро́юватиме búde ozbrójuvaty, búde ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatyme |
ngôi thứ nhất số nhiều ми |
озбро́юєм, озбро́юємо ozbrójujem, ozbrójujemo |
бу́демо озбро́ювати, бу́демо озбро́ювать, озбро́юватимемо, озбро́юватимем búdemo ozbrójuvaty, búdemo ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymemo, ozbrójuvatymem |
ngôi thứ hai số nhiều ви |
озбро́юєте ozbrójujete |
бу́дете озбро́ювати, бу́дете озбро́ювать, озбро́юватимете búdete ozbrójuvaty, búdete ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymete |
ngôi thứ ba số nhiều вони |
озбро́юють ozbrójujutʹ |
бу́дуть озбро́ювати, бу́дуть озбро́ювать, озбро́юватимуть búdutʹ ozbrójuvaty, búdutʹ ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymutʹ |
lối mệnh lệnh | số ít | số nhiều |
ngôi thứ nhất | — | озбро́юймо ozbrójujmo |
ngôi thứ hai | озбро́юй ozbrójuj |
озбро́юйте ozbrójujte |
thì quá khứ | số ít | số nhiều ми / ви / вони |
giống đực я / ти / він |
озбро́ював ozbrójuvav |
озбро́ювали ozbrójuvaly |
giống cái я / ти / вона |
озбро́ювала ozbrójuvala | |
giống trung воно |
озбро́ювало ozbrójuvalo |
Từ dẫn xuất sửa
- озбро́юватися chưa h.thành (ozbrójuvatysja)
Đọc thêm sửa
- Bilodid, I. K. (biên tập viên) (1970–1980), “озброювати”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “озброювати”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “озброювати”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
- “озброювати”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng Ukraina)