Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ожерелье gt

  1. Chuỗi ngọc, chuỗi hạt.
    жемчужное ожерелье — chuỗi hạt trai, chuỗi ngọc trai

Tham khảo sửa