одон орон судлаач

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈɔtɔŋ ɔrɔŋ sʊtɮaːt͡ɕʰ/
  • Tách âm: о‧дон ‧о‧рон ‧суд‧лаач (6 âm tiết)

Danh từ sửa

одон орон судлаач (odon oron sudlaač)

  1. nhà thiên văn học.