Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

однородный

  1. Thuần nhất, thuần chất, đồng nhất.
    однородное тело — vật thể thuần nhất (thuần chất, đồng tính)
  2. (сходный) cùng [một] loại, đồng loại, giống nhau, tương đồng.
    однородные явления — những hiện tượng đồng loại (cùng một loại)
    однородные члены предложение грам. — các thành phần cùng loại trong câu

Tham khảo sửa