Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

однодневный

  1. (Trong) Một ngày.
    однодневный дом отдыха — nhà nghỉ trong một ngày
    однодневный запас пищи — dự trữ thức ăn trong một ngày

Tham khảo sửa