однодечный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của однодечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnodéčnyj |
khoa học | odnodečnyj |
Anh | odnodechny |
Đức | odnodetschny |
Việt | ođnođetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
однодечный грохот
Tham khảo sửa
- "однодечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)