одернуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одернуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odernút' |
khoa học | odernut' |
Anh | odernut |
Đức | odernut |
Việt | ođernut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
одернуть Hoàn thành
- Xem одёргивать
Tham khảo sửa
- "одернуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)