ограничительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ограничительный

  1. (Để) Hạn chế.
    ограничительные меры — những biện pháp [để] hạn chế
  2. (Có tính chất) Hạn chế.
    ограничительное толкование закона — [sự] giải thích hạn chế đạo luật

Tham khảo sửa