обюракратиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обюракратиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objurakrátit'sja |
khoa học | objurakratit'sja |
Anh | obyurakratitsya |
Đức | objurakratitsja |
Việt | obiuracratitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обюракратиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "обюракратиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)