Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

объём

  1. Thể tích, khối lượng, (ёмкость) dung tích, dung lượng.
  2. (перен.) Khối lượng, dung lượng, ngoại diên.
    объём работ — khối lượng công việc (công tác)
    объём валовой продукции — tổng sản lượng
    объём знаний — phạm vi hiểu biết, tầm hiểu biết

Tham khảo sửa