Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обширный

  1. Rộng, rộng rãi, rộng lớn, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát.
  2. (перен.) Rộng, sâu rộng, quảng bác, uyên bác, uyên thâm.
    обширное пространство — khỏang không rộng lớn (mênh mông, bát ngát, bao la)
    обширные знакомства — [sự] giao thiệp rộng, quen biết nhiều, quảng giao
    обширные знания — kiến thức quảng bác, hiểu biết rộng

Tham khảo sửa