Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обслуживание gt

  1. (Sự) Phục vụ; trông coi, bảo dưỡng (ср. обслуживать).
    техническое обслуживание — [sự] phục vụ về mặt kỹ thuật, bảo dưỡng kỹ thuật
    медицинское обслуживание населения — [sự] phục vụ y tế cho nhân dân

Tham khảo sửa