обрызгивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрызгивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrýzgivat' |
khoa học | obryzgivat' |
Anh | obryzgivat |
Đức | obrysgiwat |
Việt | obrydghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрызгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрызгать)
- (В Т) rảy, vảy, phun, làm bắn, làm... tóe ra.
- обрызгать что-л. духами — phun [rảy] nước hoa cho cái gì
Tham khảo
sửa- "обрызгивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)