Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обрызгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрызгать)

  1. (В Т) rảy, vảy, phun, làm bắn, làm... tóe ra.
    обрызгать что-л. духами — phun [rảy] nước hoa cho cái gì

Tham khảo

sửa