Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

обременённый прич.,(Т)

  1. (Bị) Trĩu nặng, đeo gánh, gánh nặng; перен. [bị] khổ sở, vất vả, nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn.
    обременённый долгами — [bị] khổ sở vì nợ nần
    быть обременённым большой семьёй — [bị] vất vả vì gia đình đông

Tham khảo

sửa