обособлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обособлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obosoblját' |
khoa học | obosobljat' |
Anh | obosoblyat |
Đức | obosobljat |
Việt | oboxobliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обособлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обособить)
Tham khảo sửa
- "обособлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)