обороняться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обороняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboronját'sja |
khoa học | oboronjat'sja |
Anh | oboronyatsya |
Đức | oboronjatsja |
Việt | oboroniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обороняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оборониться)
Tham khảo sửa
- "обороняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)