Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ободранный

  1. Rách rưới, rách bươm, sờn rách, rách nát, tả tơi, xài xạc, xác xơ, tả.
    ободранные обои — giấy bồi tường rách nát

Tham khảo sửa