Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обманчивый

  1. Dễ lừa dối, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn; (мнимый) huyền ảo, hư ảo.
    наружность обманчивыйа — bề ngoài dễ đánh lừa người ta, bề ngoài dễ làm người ta bị lầm lẫn

Tham khảo sửa