Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обидный

  1. (оскорбительный) xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình).
    обидное замечание — [điều] nhận xét làm mếch lòng
    сказать что-л. в обидныйой форме — nói điều gì một cách xúc phạm
  2. (thông tục) (досадный) đáng giận, đáng bực, đáng tiếc.
    обидная опечатка — chỗ in sai đáng tiếc (đáng giận, đáng bực)

Tham khảo sửa