обещание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обещание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obeščánije |
khoa học | obeščanie |
Anh | obeshchaniye |
Đức | obeschtschanije |
Việt | obesaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
обещание gt
Tham khảo sửa
- "обещание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)