обедать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обедать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obédat' |
khoa học | obedat' |
Anh | obedat |
Đức | obedat |
Việt | obeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обедать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пообедать)
Tham khảo sửa
- "обедать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)