нюхать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нюхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | njúhat' |
khoa học | njuxat' |
Anh | nyukhat |
Đức | njuchat |
Việt | niukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
нюхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: понюхать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "нюхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)