нырнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нырнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nyrnút' |
khoa học | nyrnut' |
Anh | nyrnut |
Đức | nyrnut |
Việt | nyrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
нырнуть Hoàn thành
- Xem нырять
Tham khảo sửa
- "нырнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)