Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

носиться Thể chưa hoàn thành

  1. (быстро двигаться) chạy vèo vèo, lao vút, phóng vùn vụt, vút nhanh, bay nhanh, lướt nhanh
  2. (сказать) phi nhanh.
    в во~здухе носятся комары — đàn muỗi bay chấp chới trong không trung
  3. (об одежде и т. п. ) mặc, dùng, mang.
    это платье хорошо носится — [chiếc] áo dài này mặc rất tốt, áo váy này mặc bền
  4. (с Т) (thông tục) (уделать много внимания) quan tâm nhiều quá, chú ý quá nhiều.
    носиться с мыслью — ấp ủ (ôm ấp, nung nấu) ý nghĩ
  5. .
    носятся слухи — có tin đồn, tin đồn truyền đi

Tham khảo sửa