Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нормирование gt

  1. (Sự) Tiêu chuẩn hóa, quy cách hóa, chuẩn mực hóa, định tiêu chuẩn, định mức, định chỉ tiêu, định ngạch, điển chế.

Tham khảo sửa