норвежка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của норвежка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | norvéžka |
khoa học | norvežka |
Anh | norvezhka |
Đức | norweschka |
Việt | norvegica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
норвежка gc
- Xem норвежец
Tham khảo sửa
- "норвежка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)