Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

номинальный (фин.)

  1. (Thuộc về) Danh nghĩa.
    номинальная стоимость — giá trị danh nghĩa
    номинальная заработная — [tiền] lương danh nghĩa

Tham khảo sửa