Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

новичок (thông tục)

  1. Người mới, người mới vào nghề; lính mới (шутл. ); (о шкоольнике) học trò mới, học sinh mới; (о студенте) sinh viên mới; (о солдате) lính mới, tân binh; (о рабочем) thợ mới.

Tham khảo sửa