низвержение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của низвержение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizveržénije |
khoa học | nizverženie |
Anh | nizverzheniye |
Đức | niswerschenije |
Việt | nidvergieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
низвержение gt
Tham khảo sửa
- "низвержение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)