Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нехитрый

  1. Mộc mạc, chất phác, hồn nhiên.
  2. (thông tục) (простой) giản đơn, đơn giản, không phức tạp.

Tham khảo

sửa