неумеренный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
неумеренный
- (о человеке) vô độ, không điều độ.
- (чрезмерный) không có chừng mực, quá độ, vô độ.
- неумеренный аппетит — [sự] ăn quá độ, ăn dẫu vô độ
Tham khảo sửa
- "неумеренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)