Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нетерпение gt

  1. (Sự) Sốt ruột, nóng lòng, nóng ruột, không kiên nhẫn, thiếu nhẫn nại.
    ждать с нетерпеним кого-л. — sốt ruột (nóng lòng) chờ ai
    выражать нетерпение — biểu lộ sự nóng ruột (sốt ruột, nóng lòng)

Tham khảo sửa