несвойственный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

несвойственный

  1. Không đặc trưng, không đúng [với] bản chất, không đúng [với] bản tính.
    это ему несвойственныйо — cái đó thì không đúng [với] bản chất của nó, điều đó không đắc trưng đối với anh ấy, nó vốn [dĩ] không phải thế

Tham khảo sửa