нерегулярный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
нерегулярный
- Không thường xuyên, thất thường, không đều đặn.
- (о войске) không chính qui, không thường trực.
Tham khảo sửa
- "нерегулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
нерегулярный