неразговорчивый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неразговорчивый

  1. Ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.
    неразговорчивый человек — con ngưòi lầm lì (cù mì, it nói, trầm lặng)

Tham khảo

sửa