неразборчивый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неразборчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerazbórčivyj |
khoa học | nerazborčivyj |
Anh | nerazborchivy |
Đức | nerasbortschiwy |
Việt | neradbortrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
неразборчивый
- Không rõ ràng, líu nhíu, lít nhít, lí nhí; (невнятный тж. ) khó nghe, khó hiểu.
- неразборчивый почерк — chữ viết tháu( líu nhíu, lí nhí, lít nhít, không rõ ràng, khó đọc)
- ая речь — tiếng nói lí nhí
- (невзыскательный) ít đòi hỏi, không cầu kỳ, dễ dãi, dễ tính.
- неразборчивый в еде — không khảnh ăn, dễ dãi trong việc ăn uống
- (в средствах) không từ một cách nào cả, không thận trọng, liều lĩnh, bừa;
Tham khảo sửa
- "неразборчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)