Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

непременно

  1. Nhất định, chắc chắn, thế nào cũng, ắt, khắc.
    он непременно придёт — nhất định nó sẽ đến, thế nào nó cũng đến, nó khắc đến

Tham khảo sửa