Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

непопадание gt

  1. (при стрельбе) [sự] bắn trượt, bắn hụt
  2. (при бросании) [sự] ném trượt, ném hụt.

Tham khảo sửa